Welcome

TỪ VỰNG MIÊU TẢ THỜI GIAN – MỘT LÚC NỮA LÀ BAO LÂU?

Tiếng Trung không chỉ phong phú về từ vựng mà còn có những cách diễn đạt độc đáo để chỉ thời gian và tuổi tác. Hãy cùng tìm hiểu các đơn vị cơ bản được sử dụng trong văn hóa Trung Hoa nhé!

1. Đơn vị tuổi và thời gian theo năm.

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa Quy đổi
一岁 = 一年 yī suì / yī nián 1 tuổi = 1 năm 1 năm
一纪 = 12年 yī jì / shí’èr nián 1 giáp = 12 năm 12 năm
一代 = 25年 yī dài / èrshí wǔ nián 1 thế hệ = 25 năm 25 năm
一甲子 = 60年 yī jiǎzǐ / liùshí nián 1 hoa giáp = 60 năm 60 năm
  • 一岁 /yī suì/: Đơn vị cơ bản chỉ 1 tuổi hay 1 năm.
  • 一纪 /yī jì/: Một giáp trong lịch truyền thống Trung Hoa tương ứng với 12 năm, gắn liền với chu kỳ 12 con giáp.
  • 一代 /yī dài/: Một thế hệ thường được tính bằng 25 năm.
  • 一甲子 /yī jiǎzǐ/: Một hoa giáp bằng 60 năm, tượng trưng cho chu kỳ Thiên Can Địa Chi trong văn hóa Trung Quốc.

 

2. Đơn vị thời gian nhỏ hơn – giây, phút

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa Quy đổi
一刹那 = 0.018秒 yī chànà 1 chớp mắt 0.018 giây
一瞬间 = 0.36秒 yī shùnjiān 1 tích tắc 0.36 giây
一刻钟 = 15分钟 yī kè zhōng 1 khắc 15 phút
一盏茶 = 10分钟 yī zhǎn chá 1 tuần trà 10 phút
  • 一刹那 /yī chànà/: Một khoảng thời gian cực kỳ ngắn, như một “chớp mắt”, chỉ 0.018 giây.
  • 一瞬间 /yī shùnjiān/: Một tích tắc, khoảng 0.36 giây. Thường diễn tả khoảnh khắc xảy ra rất nhanh.
  • 一刻钟 /yī kè zhōng/: Một khắc, tương đương 15 phút. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản cổ hoặc cách diễn đạt truyền thống.
  • 一盏茶 /yī zhǎn chá/: Một tuần trà, ám chỉ khoảng thời gian đủ để thưởng thức một ấm trà, tương đương 10 phút.

 

Qua các đơn vị này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách người Trung Quốc đo đếm thời gian và tuổi tác trong cuộc sống hằng ngày và văn hóa. Những khái niệm như hoa giáp (60 năm), khắc (15 phút) hay chớp mắt (0.018 giây) không chỉ phản ánh cách tính thời gian mà còn mang đậm tính triết lý trong tư duy của người Trung Hoa.

 

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *